Nữ diễn viên Quỳnh Thư ngày càng táo bạo, khoe ảnh "thả rông" khiến netizen đỏ mặt. Dù vướng ồn ào tình ái gây xôn xao mạng xã hội, nhưng thay vì kín tiếng hơn, Quỳnh Thư lại rất thoải mái chia sẻ hình ảnh trên mạng xã hội. Mới đây nhất, cô còn chiếm sóng với
Từ tháng 12-1997, UBND thành phố Đà Nẵng ban hành Quyết định 5071/QĐ-UBND về việc tiêm phòng bệnh dại và xử lý chó chạy rông, trong đó quy định chủ nuôi chó phải giữ chó trong nhà, khi chó ra đường phải có rọ mõm, dây dẫn và có người dẫn dắt để bảo đảm an toàn cho
Trương Ngọc Ánh 'thả rông' khoe hình thể giữa lúc vướng nghi vấn mang bầu với tình trẻ Anh Dũng Thứ hai, 11/10/2021, 15:40 (GMT+7) Trương Ngọc Ánh lặng lẽ đáp trả tin đồn mang bầu với tình trẻ Anh Dũng bằng hình ảnh khiến dân tình 'nóng mắt'.
Nhiều người phải ngượng ngùng khi xem hình ảnh của siêu mẫu Hà Anh "thả rông" vòng một. Là một trong những siêu mẫu quyến rũ và xây dựng hình tượng táo bạo, nên siêu mẫu Hà Anh không ngại "gây sốc" với khán giả bởi style "có một không hai". Mới đây, một hình ảnh
Sáng mở cửa đã thấy 'anh bãi'. TTO - Hà Nội đã tiên phong trong tổ chức quản lý cũng như xử lý quyết liệt tình trạng chó thả rông và không có biện pháp đảm bảo an toàn. Chó thả rông trên đường Nguyễn Thị Thập, Q.7, TP.HCM - Ảnh: TỰ TRUNG. 600 đội bắt chó thả rông ở
Lý Bích Châu tiết lộ lý do không bao giờ mặc áo ngực. Hình ảnh người phụ nữ "thả rông" ngực đi khắp nơi vẫn đang là đề tài bàn tán sôi nổi trên các diễn đàn mạng xã hội. Người phụ nữ này được biết đến sau những bức ảnh diện chiếc áo mỏng, không mặc
ILKAEcA. thả rong Dịch Sang Tiếng Anh Là * động từ - to allow to range freely; let wander, leave unbridled Cụm Từ Liên Quan thả rông /tha rong/ + let wander, leave unbridled Dịch Nghĩa tha rong - thả rong Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm thả phao tha phương thả ra thả ra khỏi chỗ quây thả ra không được buộc thành cặp nữa thả ra không quây lại nữa thà rằng thả rông thả sau khi nhận được tiền chuộc thả sức thả súc vật cho ăn cỏ tha thẩn tha theo lời hứa danh dự tha thiết tha thiết bảo vệ tha thiết muốn tha thiết với thể chế tha thứ tha thứ và bỏ qua tha thứ và quên đi Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
thả rông tiếng anh